Tính năng sản phẩm tấm PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MONO 10W
Biến đổi quang năng hấp thụ từ mặt trời để biến thành điện năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của IEC, UL, CE, TUV , ETL, PV Cycle, MCS, BBA, Safety class.
Bảo hành sản phẩm 10 năm.
Tuổi thọ Tấm pin năng lượng mặt trời Solarcity (Solar panels) từ 30 đến 50 năm
Khung nhôm định hình, thiết kế dễ dàng lắp đặt và kiểu dáng đẹp, ngoại hình hiện đại.
Vẫn duy trì được hiệu suất cao kể cả trong điều kiện cường độ ánh sáng yếu (như trong buổi sáng sớm và cả trong những ngày mây)
Được thiết kế để chịu được tải trọng tuyết và băng lên đến 5400 Pa và tải trọng gió lên đến 2400 Pa
Cấu trúc bề mặt kính cường lực tối ưu: Chống phản xạ, chống đọng nước đặc biệt không làm giảm hiệu suất hấp thụ năng lượng mà vẫn bảo vệ các tác động bên ngoài như mưa đá…
Cấu trúc đảm bảo an toàn
* Thông số kỹ thuật tấm
PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 5W
PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 5 W
Công suất tấm pin NL mặt trời
Pmax
5 W
Điện áp hở mạch
Voc
22V
Dòng ngắn mạch
Isc
0.29 A
Điện áp danh định
Vmp
18.36 V
Dòng danh định
Imp
0.27 A
Hiệu suất quang năng Module
%
Chuẩn loại Pin (cell)
–
Pin Silic đơn tinh thể (monocrystalline)
Cấu tạo tấm pin mặt trời
–
Kính-EVA-Cell-EVA-TPT & Khung nhôm
Số lượng cell
nCell
36
Chất lượng sản phẩm
–
IEC 61215, IEC 61730, TUV
Nhiệt độ hoạt động
Tpv
– 40oC ~ 80oC
Kích thước
mm
185 * 247290 * 18
Trọng lượng
Kg
Bảo hành
–
10 năm
Tuổi thọ sản phẩm
–
Từ 30 năm đến 50 năm
ELECTRONICAL CHARACTERISTICS
Mã sản phẩm
NAC1K-SS
NAC1K5-SS
NAC2K-SS
NAC2K5-SS
NAC3K-SS
Công suất AC định mức
1000 W
1500 W
2000 W
2500 W
3000 W
Công suất AC lớn nhất
1100 VA
1650 VA
2200 VA
2750 VA
3200 VA
Đầu vào
Công suất đầu vào lớn nhất
1200 W
1800 W
2400 W
3000 W
3400 W
Điện áp vào DC lớn nhất
500 V
Dải điện áp hoạt động MPPT
90 ~ 500 V
Điện áp khởi động
150 V
Điện áp DC nhỏ nhất
70 V
Số lượng MPPT
1
Dòng vào lớn nhất
1 January, 1970
1 January, 1970
1 January, 1970
1 January, 1970
1 January, 1970
Số lượng kết nối DC
1
Cho mỗi MPPT
Dạng kết cuối DC
MC4
Đầu ra
Dòng điện ra định mức
4.4 A
6.6 A
8.7 A
10.9 A
13.0 A
Dòng điện ra lớn nhất
4.8 A
7.2 A
9.6 A
1 January, 1970
14 A
Điện áp lưới định mức
230V/160-290V ; L + N + PE
Dải tần số lưới
50HZ/60HZ 45-55HZ/55-65HZ
Dải điện áp AC
160 ~ 290 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia)
Hệ số công suất
0.8leading ~0.8lagging (đầy tải)
dòng DC bơm
< 0.25%
THDi
< 2%
Hiệu suất
Hiệu suất lớn nhất
0.972
0.972
0.972
0.972
0.972
Hiệu suất Châu Âu
0.964
0.966
0.966
0.966
0.966
Độ chính xác MPPT
0.999
0.999
0.999
0.999
0.999
Bảo vệ
Chuyển mạch DC
Tùy chọn
Giám sát cách điện
Tích hợp
Bảo vệ phân cực ngược DC
Tích hợp
Bảo vệ quá dòng AC
Tích hợp
Bảo vệ chống đảo cực
Tích hợp
Phát hiện dòng dò
Tích hợp
Bảo vệ quá nhiệt
Tích hợp
Các thông số chung
Kích thước (W×H×D)
283 x 343 x 119 mm
Khối lượng
6.5 kg
6.5 kg
7 kg
8 kg
8 kg
Lắp đặt
Gá lên tường
Hiển thị
2 x 16 character LCD
Kết nối
WiFi
Dải nhiệt độ môi trường
-25 ℃ ~ 60 ℃
Độ ẩm tương đối
0~100% (Không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động
≤4000m
Tự tiêu thụ chế độ standby
0
Cấu trúc liên kết
Không biến áp
Tản nhiệt
Làm mát tự nhiên
Cấp độ bảo vệ
IP65
Độ ồn
< 30 dB
Bảo hành
Tiêu chuẩn 5 năm, tùy chọn 10/15/20/25 năm
Các chứng chỉ
IEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29 VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013, IEC60068, IEC61683, IEC61727,IEC62116,EN50438
LƯU Ý :Thông số kỹ thuật có trong biểu dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Poly 10W” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.