Thông tin tấm PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 50W
Biến đổi quang năng hấp thụ từ mặt trời để biến thành điện năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của IEC, UL, CE, TUV , ETL, PV Cycle, MCS, BBA, Safety class.
Bảo hành sản phẩm 10 năm.
Tuổi thọ Tấm pin năng lượng mặt trời Solarcity (Solar panels) từ 30 đến 50 năm
Khung nhôm định hình, thiết kế dễ dàng lắp đặt và kiểu dáng đẹp, ngoại hình hiện đại.
Được thiết kế để chịu được tải trọng tuyết và băng lên đến 5400 Pa và tải trọng gió lên đến 2400 Pa
Cấu trúc bề mặt kính cường lực tối ưu: Chống phản xạ, chống đọng nước đặc biệt không làm giảm hiệu suất hấp thụ năng lượng mà vẫn bảo vệ các tác động bên ngoài như mưa đá…
Hộp nối dây được bảo vệ IP65, chống bụi chống nước vận hành trong mọi điều kiện thời tiết
Dây đấu và đầu connect tiêu chuẩn MC 4 có khả năng chống bụi, nước, thiết kế ghép nối dễ dàng.
Khả năng chống ăn mòn muối biển, bão cát và ammonia
* Thông số kỹ thuật tấm PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 50W
PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 50 W
Công suất tấm pin NL mặt trời
Pmax
50 W
Điện áp hở mạch
Voc
21.6V
Dòng ngắn mạch
Isc
3.15 A
Điện áp danh định
Vmp
17.6 V
Dòng danh định
Imp
2.84 A
Hiệu suất quang năng Module
%
12.6 %
Chuẩn loại Pin (cell)
–
Pin Silic đơn tinh thể (monocrystalline)
Cấu tạo tấm pin mặt trời
–
Kính-EVA-Cell-EVA-TPT & Khung nhôm
Số lượng cell
nCell
36 Cell
Chất lượng sản phẩm
–
IEC 61215, IEC 61730, TUV
Nhiệt độ hoạt động
Tpv
– 40o C ~ 80o C
Kích thước
mm
675 * 534 * 35
Trọng lượng
Kg
5 Kg
Bảo hành
–
10 năm
Tuổi thọ sản phẩm
–
Từ 30 năm đến 50 năm
ELECTRONICAL CHARACTERISTICS
Model(SUNTREE) 5000TL+ 6000TL+ 8000TL+ 10000TL+ 12000TL+ 15000TL+
Input Data(DC side)
Max.DC input power(W) 5150 6150 8200 11200 13300 16500
Max.DC input voltage(Vdc) 900 1000
Start voltage(Vdc) 250
MPPT operating range(Vdc) 250~720 250~800
Number of inputs 2 4
Number of MPPT tracks 2
Max.input power per MPPT(W) 3000 3500 4500 6000 7000 8500
Max.input current(A) 2*10.5 2*11 2*18 2*24
Output Data(AC side)
Nominal output power(W) 5000 6000 8000 10000 12000 15000
Max.output power(W) 500 6000 8000 10000 12000 15000
Nominal output current(A) 7.6 9.1 12.1 15.2 18.2 22.7
Max.output current(A) 8.4 10 13.3 16.7 20 25
Nominal output voltage(Vac) 400/380
Output voltage range(Vac) 360~440
Grid frequancy range(Hz) 50/60±5
Power factor Default 1 lagging, adjustable 0.8 (leading)~0.8 (lagging)
THDI <3% (at nominal output power)
Efficiency
Max. efficiency 0.977 0.978 0.98 0.981 0.981 0.981
Euro. efficiency 0.968 0.969 0.973 0.975 0.976 0.975
MPPT efficiency 0.996 0.996 0.996 0.996 0.996 0.996
System
Operation temperature (℃) –25~+60
Noise [dB (A)] ≤25
Consumption at night (W) 0
Electrical isolation Transformer less
Cooling concept Natural cooling
Degree of protection IP65
Communication RS485/RS232 (WiFi/GPRS optional)
Dimension (W*D*H mm) 450*355*180 528*411*209 688*486*259
Weight (kg) 18 24.5 50
Model(SUNTREE) 17000TL+ 20000TL+ 25000TL+ 30000TL+ 50000TL+ 28000TL+
Input Data(DC side)
Max.DC input power(W) 19000 22000 27000 33000 40000 30000
Max.DC input voltage(Vdc) 1000
Start voltage(Vdc) 250
MPPT operating range(Vdc) 250~800
Number of inputs 4 6 8 6
Number of MPPT tracks 2 3 4 3
Max.input power per MPPT(W) 9500 11000 13500 9500 11000 11000
Max.input current(A) 2*25 2*22 3*18 3*18 4*20 3*18
Output Data(AC side)
Nominal output power(W) 17000 20000 25000 30000 50000 28000
Max.output power(W) 17000 20000 25000 30000 50000 28000
Nominal output current(A) 25.8 30.3 38 45.6 76 33.7
Max.output current(A) 28.4 33.3 41.8 50.2 83.6 37.1
Nominal output voltage(Vac) 400/380 480
Output voltage range(Vac) 360~440 432~528
Grid frequancy range(Hz) 50/60±5
Power factor Default 1 lagging, adjustable 0.8 (leading)~0.8 (lagging)
THDI <3% (at nominal output power)
Efficiency
Max. efficiency 0.981 0.982 0.982 0.982 0.981 0.981
Euro. efficiency 0.976 0.976 0.975 0.976 0.976 0.976
MPPT efficiency 0.996 0.996 0.996 0.996 0.996 0.996
System
Operation temperature (℃) –25~+60
Noise [dB (A)] ≤25
Consumption at night (W) 0
Electrical isolation Transformer less
Cooling concept Natural cooling
Degree of protection IP65
Communication RS485/RS232 (WiFi/GPRS optional)
Dimension (W*D*H mm) 688*486*259 801.5*501*259 786.5*476*277.3 950*560*290 801.5*501*259
Weight (kg) 50 60 55 68 60
LƯU Ý : Thông số kỹ thuật có trong biểu dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.